SP PC INTEL i5 14400F (i5 14400F/ B760/ Ram 8GB/ RTX 3060/ SSD 500GB/ 550W/ DOS)
Thương Hiệu
SP,Intel
Series CPU
Intel Core i5
Thế hệ CPU
Intel thế hệ 14
Series GPU
GEFORCE RTX 30
Memory Size
16GB
RAM Type
DDR4
SP PC AMD 7600X (R5 7600X / B650/ Ram 16GB/ RTX 3060 / SSD 500GB/ 650W/ DOS)
Thương Hiệu
SP,AMD
Series CPU
Ryzen 5
Thế hệ CPU
Ryzen 7000 Series
Series GPU
GEFORCE GTX 16
Memory Size
16GB
RAM Type
DDR5
SP PC INTEL i5 13400F (i5 13400F/ B760/ Ram 8GB/ RTX 3050/ SSD 500GB/ 550W/ DOS)
Thương Hiệu
SP,Intel
Series CPU
Intel Core i5
Thế hệ CPU
Intel Thế hệ 13
Series GPU
GEFORCE GTX 16
Memory Size
16GB
RAM Type
DDR4
SP PC AMD 7600 (R5 7600 / A620/ Ram 16GB/ RTX 3060 / SSD 500GB/ 650W/ DOS)
Thương Hiệu
SP,AMD
Series CPU
Ryzen 5
Thế hệ CPU
Ryzen 7000 Series
Series GPU
GEFORCE GTX 16
Memory Size
16GB
RAM Type
DDR5
SP PC INTEL i3 13100F (i3 13100F/ B760/ Ram 16GB / RTX 3050/SSD 256GB/ 550W/ DOS)
Thương Hiệu
SP,Intel
Series CPU
Intel Core i3
Thế hệ CPU
Intel Thế hệ 13
Series GPU
GEFORCE GTX 16
Memory Size
16GB
RAM Type
DDR4
SP PC INTEL i5 12400F (i5 12400F/ H610/ Ram 8GB/ RTX 3050/ SSD 256GB/ 550W/ DOS)
Thương Hiệu
SP,Intel
Series CPU
Intel Core i5
Thế hệ CPU
Intel Thế hệ 12
Series GPU
GEFORCE GTX 16
Memory Size
16GB
RAM Type
DDR4
SP PC AMD 4500 RTX 3060 (R5 4500/ B450/ Ram 16GB/ RTX 3060/ SSD 256GB/ 650W/ DOS)
Thương Hiệu
SP,AMD
Series CPU
Ryzen 5
Thế hệ CPU
Ryzen 4000 Series
Series GPU
GEFORCE RTX 30
Memory Size
8GB
RAM Type
DDR4
SP PC AMD 5700X3D (R7 5700X3D/ B550/ Ram 16GB/ RTX 3060 / SSD 256GB/ 650W/ DOS)
Thương Hiệu
SP,AMD
Series CPU
Ryzen 5
Thế hệ CPU
Ryzen 5000 Series
Series GPU
GEFORCE GTX 16
Memory Size
16GB
RAM Type
DDR4
- 1
- 2
SP PC INTEL i5 14400F (i5 14400F/ B760/ Ram 8GB/ RTX 3060/ SSD 500GB/ 550W/ DOS)
Thương Hiệu
SP,Intel
Series CPU
Intel Core i5
Thế hệ CPU
Intel thế hệ 14
Series GPU
GEFORCE RTX 30
Memory Size
16GB
RAM Type
DDR4
SP PC AMD 7600X (R5 7600X / B650/ Ram 16GB/ RTX 3060 / SSD 500GB/ 650W/ DOS)
Thương Hiệu
SP,AMD
Series CPU
Ryzen 5
Thế hệ CPU
Ryzen 7000 Series
Series GPU
GEFORCE GTX 16
Memory Size
16GB
RAM Type
DDR5
SP PC AMD 7600 (R5 7600 / A620/ Ram 16GB/ RTX 3060 / SSD 500GB/ 650W/ DOS)
Thương Hiệu
SP,AMD
Series CPU
Ryzen 5
Thế hệ CPU
Ryzen 7000 Series
Series GPU
GEFORCE GTX 16
Memory Size
16GB
RAM Type
DDR5
SP PC AMD 5700X3D (R7 5700X3D/ B550/ Ram 16GB/ RTX 3060 / SSD 256GB/ 650W/ DOS)
Thương Hiệu
SP,AMD
Series CPU
Ryzen 5
Thế hệ CPU
Ryzen 5000 Series
Series GPU
GEFORCE GTX 16
Memory Size
16GB
RAM Type
DDR4
SP PC AMD 3200G (Ryzen 3 3200G/ A520/ Ram 8GB DDR4/ SSD 128GB/ 250W/ DOS)
Series CPU
Ryzen 3
Thế hệ CPU
Ryzen 3000 Series
Memory Size
8GB
RAM Type
DDR4
Dung Lượng
120GB
Hệ Điều Hành
DOS
SP PC AMD 4600G (Ryzen 5 4600G/ A520/ Ram 8GB/ SSD 256GB/ 350W/ DOS)
Thương Hiệu
SP,AMD
Series CPU
Ryzen 5
Thế hệ CPU
Ryzen 4000 Series
Series GPU
RADEON PRO
Memory Size
8GB
RAM Type
DDR4
SP PC AMD 4300G (Ryzen 3 4300G, Main A520, Ram 8GB, SSD 128GB, 350W, DOS)
Thương Hiệu
SP,AMD
Series CPU
Ryzen 3
Thế hệ CPU
Ryzen 4000 Series
Series GPU
RADEON PRO
Memory Size
8GB
RAM Type
DDR4
SP PC AMD 3000G (ATHLON 3000G, A520, Ram 8GB, SSD 128GB, 250W, DOS)
Thương Hiệu
SP,AMD
Series CPU
Athlon
Thế hệ CPU
Ryzen 3000 Series
Memory Size
8GB
RAM Type
DDR4
Dung Lượng
120GB
SP PC AMD 5500GT (R5 5500GT/ A520/ Ram 8GB/ SSD 256GB/ 350W/ DOS)
Thương Hiệu
SP,AMD
Series CPU
Ryzen 5
Thế hệ CPU
Ryzen 5000 Series
Series GPU
RADEON PRO
Memory Size
8GB
RAM Type
DDR4
SP PC INTEL i5 12400 (i5 12400/ H610/ Ram 8GB / SSD 256GB/ 350W/ DOS)
Thương Hiệu
SP,Intel
Series CPU
Intel Core i5
Thế hệ CPU
Intel Thế hệ 12
Memory Size
8GB
RAM Type
DDR4
Dung Lượng
240GB
SP PC AMD 5600GT (R5 5600GT/ A520/ Ram 8GB/ SSD 256GB/ 350W/ DOS)
Thương Hiệu
SP,AMD
Series CPU
Ryzen 5
Thế hệ CPU
Ryzen 5000 Series
Series GPU
RADEON PRO
Memory Size
8GB
RAM Type
DDR4
SP PC AMD 5700G (R7 5700G/ B450/ Ram 8GB/ SSD 256GB/ 350W/ DOS)
Series CPU
Ryzen 7
Thế hệ CPU
Ryzen 5000 Series
Memory Size
8GB
RAM Type
DDR4
Dung Lượng
240GB
Hệ Điều Hành
DOS
CPU AMD Ryzen 5 4600G (3.7GHz boost 4.2GHz, 6 nhân 12 luồng, 11MB Cache, 65W, Socket AM4)
Thương Hiệu
AMD
Series CPU
Ryzen 5
Socket
AM4
Số nhân thực
6
CPU Intel Core i5 14600KF (Boost 5.3GHz, 14 nhân 20 luồng, 24MB Cache, 125W) – SK LGA 1700
Thương Hiệu
Intel
Series CPU
Intel Core i5
Thế hệ CPU
Intel thế hệ 14
Socket
LGA 1700
Số nhân thực
14
CPU Intel Core i5 14600K (Boost 5.3GHz, 14 nhân 20 luồng, 24MB Cache, 125W) – SK LGA 1700
Thương Hiệu
Intel
Series CPU
Intel Core i5
Thế hệ CPU
Intel thế hệ 14
Socket
LGA 1700
Số nhân thực
14
CPU Intel Core i3 12100F (3.3GHz Turbo 4.3GHz, 4 nhân 8 luồng, 12MB Cache, 60W) - SK LGA 1700
Thương Hiệu
Intel
Series CPU
Intel Core i3
Socket
LGA 1700
Số nhân thực
4
CPU AMD Ryzen 5 5500 (3.6GHz boost 4.2GHz, 6 nhân 12 luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4)
Thương Hiệu
AMD
Series CPU
Ryzen 5
Socket
AM4
Số nhân thực
6
CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (3.0GHz boost 4.1GHz, 8 nhân 16 luồng, 100MB Cache, 105W, Socket AM4)
Thương Hiệu
AMD
Series CPU
Ryzen 7
Thế hệ CPU
Ryzen 5000 Series
Socket
AM4
Số nhân thực
8
CPU AMD Ryzen 7 5700 (3.7GHz boost 4.6GHz, 8 nhân 16 luồng, 20MB Cache, 65W, Socket AM4)
Thương Hiệu
AMD
Series CPU
Ryzen 7
Thế hệ CPU
Ryzen 5000 Series
Socket
AM4
Số nhân thực
8
CPU AMD RYZEN 5 5600X (3.7GHz Max boost 4.6GHz, 6 nhân 12 luồng, 35MB Cache, 65W, Socket AM4)
Series CPU
Ryzen 5
Socket
AM4
Số nhân thực
6
Thương Hiệu
AMD
- 1
- 2
Mainboard MSI PRO H610M-E DDR4
Thương Hiệu
MSI
Series Mainboard
PRO
Chipset
H610
Socket
LGA 1700
Bus Ram
DDR4 2133,DDR4 2400,DDR4 2666,DDR4 2800,DDR4 2933,DDR4 3000,DDR4 3200
Form Factor
M-ATX
Mainboard MSI H610M Bomber DDR4
Thương Hiệu
MSI
Series Mainboard
PRO
Chipset
H610
Socket
LGA 1700
Bus Ram
DDR4 2133,DDR4 2400,DDR4 2666,DDR4 2800,DDR4 2933,DDR4 3000,DDR4 3200
Form Factor
M-ATX
Mainboard MSI PRO B760M-E DDR4
Thương Hiệu
MSI
Series Mainboard
PRO
Chipset
B760
Socket
LGA 1700
Bus Ram
DDR4 2133,DDR4 2400,DDR4 2666,DDR4 2933,DDR4 3200
Form Factor
M-ATX
Mainboard ASUS PRIME B550M-A WIFI II
Thương Hiệu
ASUS
Series Mainboard
Prime
Chipset
B550
Socket
AM4
Bus Ram
DDR4 4866
Form Factor
M-ATX
Mainboard ASUS PRIME B450M-A II
Thương Hiệu
ASUS
Series Mainboard
Prime
Chipset
B450
Socket
AM4
Bus Ram
DDR4 2133,DDR4 2400,DDR4 2666,DDR4 2800,DDR4 2933,DDR4 3000,DDR4 3200,DDR4 3466,DDR4 3600,DDR4 4000,DDR4 4400
Form Factor
M-ATX
Mainboard ASUS PRIME A520M-K
Thương Hiệu
ASUS
Series Mainboard
Prime
Chipset
A520
Socket
AM4
Bus Ram
DDR4 2133,DDR4 2400,DDR4 2666,DDR4 2800,DDR4 2933,DDR4 3000,DDR4 3200,DDR4 3466,DDR4 3600,DDR4 4000,DDR4 4400
Form Factor
M-ATX
Mainboard Gigabyte Z890 GAMING X WIFI7
Thương Hiệu
GIGABYTE
Series Mainboard
AORUS
Chipset
Z890
Socket
LGA1851
Bus Ram
DDR5 8800
Form Factor
ATX
Mainboard MSI B760M Gaming Plus Wifi DDR4
Thương Hiệu
MSI
Series Mainboard
Gaming
Chipset
B760
Socket
LGA 1700
Bus Ram
DDR4 5333
Form Factor
M-ATX
VGA INNO3D GeForce RTX 4060 Ti Twin X2 OC 8GB GDDR6
Thương Hiệu
INNO3D
Chipset GPU
GEFORCE
Series GPU
GEFORCE RTX 40
Memory Size
8GB
Memory Type
GDDR6
Memory Interface
128 BITS
VGA MSI GeForce RTX 3050 VENTUS 2X 6G OC
Thương Hiệu
MSI
Chipset GPU
GEFORCE
Series GPU
GEFORCE RTX 30
Memory Size
6GB
Memory Type
GDDR6
Memory Interface
96 BITS
Ram Colorful Battle AX 16GB (1 x 16GB) DDR4 3200MHz
Bus Ram
DDR4 3200
Memory Size
16GB
RAM Type
DDR4
Ram LED
Không LED
Thương Hiệu
Colorful
Ram Laptop Crucial 16GB (1 x 16GB) DDR4 3200MHz CT16G4SFS832A
Thương Hiệu
CRUCIAL
Memory Size
16GB
RAM Type
DDR4
Bus Ram
DDR4 3200
Ram LED
Không LED
Ram GEIL Orion RGB 16GB DDR4 3200MHz - GOSG416GB3200C16BSC
Thương Hiệu
GEIL
Memory Size
16GB
Bus Ram
DDR4 3200
RAM Type
DDR4
Ram LED
Có LED
Ram G.Skill AEGIS F3-1600C11S-8GIS 8GB (1x8GB) DDR3 1600MHz
Thương Hiệu
G.Skill
Memory Size
8GB
RAM Type
DDR3
Bus Ram
DDR3 1600
Ram LED
Không LED
Ram Corsair Vengeance RGB RS 16GB (1x16GB) DDR4 3200MHz - CMG16GX4M1E3200C16
Thương Hiệu
Corsair
Memory Size
16GB
Bus Ram
DDR4 3200
RAM Type
DDR4
Ram LED
Có LED
RAM CORSAIR VENGEANCE LPX 8GB DDR4 3200MHz – CMK8GX4M1E3200C16
Thương Hiệu
Corsair
Memory Size
8GB
Bus Ram
DDR4 3200
RAM Type
DDR4
Ram LED
Không LED
Ram Lexar ARES RGB 16GB DDR5 6400Mhz - LD5U16G64C32LA-RGS
Thương Hiệu
Lexar
Memory Size
16GB
RAM Type
DDR5
Bus Ram
DDR5 6400
Ram LED
Có LED
- 1
- 2
SSD WD Blue 500GB 2.5 inch Sata 3 - WDS500G3B0A (Read/Write: 560/530 MB/s)
Thương Hiệu
WD
Dung Lượng
500GB
Loại Ổ Cứng
2.5 INCH
SSD Lexar NQ790 1TB M2 2280 PCIe Gen4x4 LNQ790X001T-RNNNG (Read/Write 7000/6000MB/s)
Thương Hiệu
Lexar
Dung Lượng
1TB
Loại Ổ Cứng
M2 NVME
SSD Netac N930E-PRO M2 NVMe 256G Gen 3 x 4
Thương Hiệu
Netac
Dung Lượng
256GB
Loại Ổ Cứng
M2 NVME
SSD Kingston NV3 1TB M2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 SNV3S/1000G (Read/Write 6000/4000MB/s)
Thương Hiệu
Kingston
Dung Lượng
1TB
Loại Ổ Cứng
M2 NVME
SSD Klevv CRAS C715 512GB M2 NVME Gen3x4 – K512GM2SP0-C7T (Read/Write: 3200/2000 MB/s, TLC Nand)
Thương Hiệu
KLEVV
Dung Lượng
512GB
Loại Ổ Cứng
M2 NVME
SSD HP S750 1TB 2.5 inch Sata III - 16L54AA (Read/Write 560/520 MB/s, 3D Nand, 650 TBW)
Thương Hiệu
HP
Dung Lượng
1TB
Loại Ổ Cứng
2.5 INCH
Case Segotep ENDURA PRO+ White ( E-ATX/ATX, Kính cường lực, No Fan)
Thương Hiệu
SEGOTEP
Case Segotep ENDURA PRO+ Black ( E-ATX/ATX, Kính cường lực, No Fan)
Thương Hiệu
SEGOTEP
- 1
- 2
Màn hình LCD Viewsonic VA2436-H IPS 100Hz ( 23.5 inch, 1920 x 1080, 100Hz, IPS, 1ms, 105% sRGB)
Thương Hiệu
VIEWSONIC
Kích Thước
23.8 INCH
Độ Phân Giải
1920x1080
Thời Gian Đáp Ứng
1ms
Tấm Nền PANEL
IPS
Tần Số
100 Hz
Màn hình Cong LCD AIWA MZ320G-Y 2K 165Hz (32 inch, 2560 x 1440, 165Hz, VA, 250cd (nits), 1500R, 1ms, FreeSync/G-Sync)
Thương Hiệu
AIWA
Kích Thước
32 INCH
Độ Phân Giải
2560x1440
Thời Gian Đáp Ứng
1ms
Tấm Nền PANEL
VA
Tần Số
165 Hz
Màn hình Cong LCD AIWA MZ270G-Y 2K 165Hz (27 inch, 2560 x 1440, 165Hz, VA, 230cd (nits), 1500R, 1ms, FreeSync/G-Sync)
Thương Hiệu
AIWA
Kích Thước
27 INCH
Độ Phân Giải
2560x1440
Thời Gian Đáp Ứng
1ms
Tấm Nền PANEL
VA
Tần Số
165 Hz
Màn hình LCD AIWA MD2707-K 180Hz (27 inch, 1920 x 1080, 180Hz, IPS, 230cd (nits), 1ms, Freesync/G-Sync)
Thương Hiệu
AIWA
Kích Thước
27 INCH
Độ Phân Giải
1920x1080
Thời Gian Đáp Ứng
1ms
Tấm Nền PANEL
IPS
Tần Số
180 Hz
Màn hình LCD AIWA MD2404-V 180Hz (23.8 inch, 1920 x 1080, 180Hz, IPS, 220cd (nits), 1ms, G-Sync)
Thương Hiệu
AIWA
Kích Thước
23.8 INCH
Độ Phân Giải
1920x1080
Thời Gian Đáp Ứng
1ms
Tấm Nền PANEL
IPS
Tần Số
180 Hz
Màn Hình LCD MSI PRO MP242L (23.8 inch, 1920 x 1080, 100Hz, IPS, 250cd (nits), 1ms)
Thương Hiệu
MSI
Kích Thước
23.8 INCH
Độ Phân Giải
1920x1080
Thời Gian Đáp Ứng
1 ms
Tấm Nền PANEL
IPS
Tần Số
100 Hz
Màn hình LCD VIEWSONIC VA220-H (22 inch, 1920 x 1080, 100Hz, VA, 1ms, 104% sRGB)
Thương Hiệu
VIEWSONIC
Kích Thước
22 INCH
Độ Phân Giải
1920x1080
Thời Gian Đáp Ứng
1ms
Tấm Nền PANEL
VA
Tần Số
100 Hz
Màn Hình LCD MSI Modern MD2412PW - Màu trắng (23.8 inch, 1920 x 1080, 100Hz, IPS, 1ms, Tích hợp loa)
Thương Hiệu
MSI
Kích Thước
23.8 INCH
Độ Phân Giải
1920x1080
Thời Gian Đáp Ứng
1ms
Tấm Nền PANEL
IPS
Tần Số
100 Hz
- 1
- 2
Bàn Phím Cơ Machenike K500B-B87 (TKL 87 phím, Rainbow, Red/ Blue)
Thương Hiệu
Machenike
Bàn Phím Cơ Machenike K600-B82W Tri-mode RGB GR Silver Switch
Thương Hiệu
Machenike
- 1
- 2
Đế Tản Nhiệt Laptop Cooler Master NotePal ERGOSTAND LITE - R9-NBS-ESLK-GP
Thương Hiệu
Cooler Master
Đế Tản Nhiệt Laptop Cooler Master Notepal I100 Black - R9-NBC-I1HK-GP
Thương Hiệu
Cooler Master